DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NAT-TEST 6/06/2021

Thí sinh vui lòng kiểm tra thông tin nếu phát hiện bất cứ sai sót nào xin hãy liên hệ theo số điện thoại phía dưới thông báo.
 
*Đây là danh sách thí sinh đã đăng ký dự thi, không phải danh sách số báo danh và phòng thi. Thí sinh vui lòng theo dõi thông báo về số báo danh và phòng thi công bố khoảng 1 tuần trước ngày thi chính thức.
 
CẤP ĐỘ N1
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
  1.  
LE THANH QUANG
1995/03/02
  1.  
NGUYEN THI MY
1998/05/01
  1.  
NGUYEN THU TRANG
1990/11/12
 
 
 
CẤP ĐỘ N2
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
  1.  
BUI THI MINH TAM
1999/01/02
  1.  
DO NGUYEN DOAN THY
1999/09/12
  1.  
DOAN THI HUE
1987/09/02
  1.  
HOANG THI THANH DUYEN
1991/06/16
  1.  
HOANG THI THANH HANG
1999/01/11
  1.  
HUYNH THI NHI
1999/01/24
  1.  
LA THUC OANH
1997/01/19
  1.  
LE THI THAO
2000/01/15
  1.  
MAI THUY THU HIEN
1999/07/17
  1.  
NGUYEN HOANG PHUONG UYEN
1999/11/02
  1.  
NGUYEN KIEU TRANG
1995/06/13
  1.  
NGUYEN THI HANH
2000/03/29
  1.  
NGUYEN THI PHUONG UYEN
1994/03/31
  1.  
PHAN THUY TIEN
1995/12/07
 
 
 
CẤP ĐỘ N3
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
  1.  
CHAU THI TU
1998/02/02
  1.  
DANG VAN THONG
1997/12/30
  1.  
HUYNH THI BICH HOP
2002/06/09
  1.  
LA HOAI TRINH
1999/05/04
  1.  
LE DUY QUY
1988/01/31
  1.  
LY THI THANH BINH
1997/01/02
  1.  
NGUYEN BAO VIET
2002/05/01
  1.  
NGUYEN DANG VU
1991/01/01
  1.  
NGUYEN THANH LONG
1999/04/14
  1.  
NGUYEN THI HOAI LINH
1988/05/19
  1.  
NGUYEN THI KIM HOANH
2002/03/23
  1.  
NGUYEN THI NGOC TUYET
2002/04/02
  1.  
NGUYEN THI THU THUY
1996/12/01
  1.  
NGUYEN TUAN DAT
1999/03/21
  1.  
PHAN THI LANH
1991/01/02
  1.  
TRAN THI THANH THU
1996/02/26
  1.  
TU THI KIM LIEN
1992/08/10
 
 
CẤP ĐỘ N4
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
  1.  
BUI THI THU NA
2002/04/12
  1.  
CAO VAN PHIEN
1999/05/05
  1.  
CHAU NGOC NHAT PHI
2002/10/02
  1.  
DANG THAO NGUYEN
1997/12/26
  1.  
DANG THI THU HA
1999/10/10
  1.  
DAO THI MINH TAM
1993/01/22
  1.  
DINH THI AN
2001/02/05
  1.  
DOAN THI THANH HANG
1999/03/10
  1.  
DOAN THI TRAM ANH
1997/09/21
  1.  
DUONG THI DIEM QUYNH
2002/09/06
  1.  
HA THAO TAM
2002/02/10
  1.  
HOANG THI NGOC HOA
1998/08/11
  1.  
HOANG TRAN PHI HUNG
2001/12/25
  1.  
HUYNH THI HANG NI
2002/08/26
  1.  
HUYNH TAN HUNG
1995/04/14
  1.  
LE NHAT PHUONG
1999/07/12
  1.  
LE THI HAI VAN
2002/01/04
  1.  
LE THI THANH SUONG
2002/04/26
  1.  
LE XUAN KIEN
2002/04/04
  1.  
NGHIEM TU MINH HANG
1999/04/06
  1.  
NGUYEN CONG NAM HOANG
1993/04/12
  1.  
NGUYEN HUYNH CAM LY
2000/01/30
  1.  
NGUYEN SONG TRANG
2001/09/13
  1.  
NGUYEN THI NHU NGOC
1998/05/02
  1.  
NGUYEN THI TUONG VY
2002/09/04
  1.  
NGUYEN TRAN THU CHUNG
2002/09/25
  1.  
NGUYEN THI THU HUONG
2002/06/09
  1.  
NHAN THI BACH MAI
1997/02/10
  1.  
PHAM HUYNH PHUONG DAI
2002/02/08
  1.  
PHAM THI HOA NHA
1999/08/26
  1.  
PHAM THI KHANH PHUONG
2000/02/28
  1.  
PHAM THI TUONG VY
2002/08/16
  1.  
PHAM NGUYEN NGOC UYEN
2002/05/20
  1.  
PHAN HUYNH THI VAN ANH
1997/10/19
  1.  
PHAN QUANG MINH
2001/12/26
  1.  
PHAN VAN NHAM
2002/09/26
  1.  
THAI MANH QUAN
1997/10/10
  1.  
LE TUAN MINH
2002/01/31
  1.  
TRAN DUC CANH
1998/07/09
  1.  
TRAN HIEN THUONG
1999/04/06
  1.  
TRAN KHANG
1995/12/20
  1.  
TRAN THI BINH
1997/05/24
  1.  
TRAN THI HANH
1996/11/01
  1.  
TRAN THI MY DUYEN
1998/03/30
  1.  
TRAN THI MY LINH
2002/03/09
  1.  
TRAN THI THAO
2002/05/10
  1.  
TRAN THI YEN NHI
1999/12/11
  1.  
TRAN XUAN HAI
1989/05/26
  1.  
VO DOAN NGOC PHAT
2002/11/01
  1.  
VO MINH DUYEN
1995/07/21
  1.  
VO THI TINH
2002/09/08
  1.  
VU THI NHUNG
1991/06/06
 
 
CẤP ĐỘ N5
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
  1.  
DINH NGOC THAO NHI
2000/08/25
  1.  
LE THI PHUONG DUNG
1997/07/26
  1.  
MAI CHIEM CONG
2002/08/14
  1.  
NGUYEN HOANG MINH
1997/01/09
  1.  
NGUYEN LE NHU PHUONG
2003/01/04
  1.  
NGUYEN THANH TONG
1999/09/04
  1.  
NGUYEN THI THAO VY
2001/08/23
  1.  
NGUYEN THI THUY TRAM
1998/06/10
  1.  
NGUYEN THI TUYET TRINH
2002/09/08
  1.  
PHAM THI KHANH TRA
2001/12/05
  1.  
PHAM THI TO TRINH
1998/02/20
  1.  
TRUONG THI LINH PHUNG
2002/07/03
  1.  
VO THI PHUONG
2002/11/28
 
 
Thông tin liên hệ:
Khoa tiếng Nhật – Hàn – Thái, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236.3699.341
Hotline: 0777.421.064
Thí sinh vui lòng kiểm tra thông tin nếu phát hiện bất cứ sai sót nào xin hãy liên hệ theo số điện thoại phía dưới thông báo.

 

*Đây là danh sách thí sinh đã đăng ký dự thi, không phải danh sách số báo danh và phòng thi. Thí sinh vui lòng theo dõi thông báo về số báo danh và phòng thi công bố khoảng 1 tuần trước ngày thi chính thức.

 

CẤP ĐỘ N1

STT

Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)

Ngày tháng năm sinh

LE THANH QUANG

1995/03/02

NGUYEN THI MY

1998/05/01

NGUYEN THU TRANG

1990/11/12

 

 

 

CẤP ĐỘ N2

STT

Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)

Ngày tháng năm sinh

BUI THI MINH TAM

1999/01/02

DO NGUYEN DOAN THY

1999/09/12

DOAN THI HUE

1987/09/02

HOANG THI THANH DUYEN

1991/06/16

HOANG THI THANH HANG

1999/01/11

HUYNH THI NHI

1999/01/24

LA THUC OANH

1997/01/19

LE THI THAO

2000/01/15

MAI THUY THU HIEN

1999/07/17

NGUYEN HOANG PHUONG UYEN

1999/11/02

NGUYEN KIEU TRANG

1995/06/13

NGUYEN THI HANH

2000/03/29

NGUYEN THI PHUONG UYEN

1994/03/31

PHAN THUY TIEN

1995/12/07

 

 

 

CẤP ĐỘ N3

STT

Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)

Ngày tháng năm sinh

CHAU THI TU

1998/02/02

DANG VAN THONG

1997/12/30

HUYNH THI BICH HOP

2002/06/09

LA HOAI TRINH

1999/05/04

LE DUY QUY

1988/01/31

LY THI THANH BINH

1997/01/02

NGUYEN BAO VIET

2002/05/01

NGUYEN DANG VU

1991/01/01

NGUYEN THANH LONG

1999/04/14

NGUYEN THI HOAI LINH

1988/05/19

NGUYEN THI KIM HOANH

2002/03/23

NGUYEN THI NGOC TUYET

2002/04/02

NGUYEN THI THU THUY

1996/12/01

NGUYEN TUAN DAT

1999/03/21

PHAN THI LANH

1991/01/02

TRAN THI THANH THU

1996/02/26

TU THI KIM LIEN

1992/08/10

 

 

CẤP ĐỘ N4

STT

Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)

Ngày tháng năm sinh

BUI THI THU NA

2002/04/12

CAO VAN PHIEN

1999/05/05

CHAU NGOC NHAT PHI

2002/10/02

DANG THAO NGUYEN

1997/12/26

DANG THI THU HA

1999/10/10

DAO THI MINH TAM

1993/01/22

DINH THI AN

2001/02/05

DOAN THI THANH HANG

1999/03/10

DOAN THI TRAM ANH

1997/09/21

DUONG THI DIEM QUYNH

2002/09/06

HA THAO TAM

2002/02/10

HOANG THI NGOC HOA

1998/08/11

HOANG TRAN PHI HUNG

2001/12/25

HUYNH THI HANG NI

2002/08/26

HUYNH TAN HUNG

1995/04/14

LE NHAT PHUONG

1999/07/12

LE THI HAI VAN

2002/01/04

LE THI THANH SUONG

2002/04/26

LE XUAN KIEN

2002/04/04

NGHIEM TU MINH HANG

1999/04/06

NGUYEN CONG NAM HOANG

1993/04/12

NGUYEN HUYNH CAM LY

2000/01/30

NGUYEN SONG TRANG

2001/09/13

NGUYEN THI NHU NGOC

1998/05/02

NGUYEN THI TUONG VY

2002/09/04

NGUYEN TRAN THU CHUNG

2002/09/25

NGUYEN THI THU HUONG

2002/06/09

NHAN THI BACH MAI

1997/02/10

PHAM HUYNH PHUONG DAI

2002/02/08

PHAM THI HOA NHA

1999/08/26

PHAM THI KHANH PHUONG

2000/02/28

PHAM THI TUONG VY

2002/08/16

PHAM NGUYEN NGOC UYEN

2002/05/20

PHAN HUYNH THI VAN ANH

1997/10/19

PHAN QUANG MINH

2001/12/26

PHAN VAN NHAM

2002/09/26

THAI MANH QUAN

1997/10/10

LE TUAN MINH

2002/01/31

TRAN DUC CANH

1998/07/09

TRAN HIEN THUONG

1999/04/06

TRAN KHANG

1995/12/20

TRAN THI BINH

1997/05/24

TRAN THI HANH

1996/11/01

TRAN THI MY DUYEN

1998/03/30

TRAN THI MY LINH

2002/03/09

TRAN THI THAO

2002/05/10

TRAN THI YEN NHI

1999/12/11

TRAN XUAN HAI

1989/05/26

VO DOAN NGOC PHAT

2002/11/01

VO MINH DUYEN

1995/07/21

VO THI TINH

2002/09/08

VU THI NHUNG

1991/06/06

 

 

CẤP ĐỘ N5

STT

Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)

Ngày tháng năm sinh

DINH NGOC THAO NHI

2000/08/25

LE THI PHUONG DUNG

1997/07/26

MAI CHIEM CONG

2002/08/14

NGUYEN HOANG MINH

1997/01/09

NGUYEN LE NHU PHUONG

2003/01/04

NGUYEN THANH TONG

1999/09/04

NGUYEN THI THAO VY

2001/08/23

NGUYEN THI THUY TRAM

1998/06/10

NGUYEN THI TUYET TRINH

2002/09/08

PHAM THI KHANH TRA

2001/12/05

PHAM THI TO TRINH

1998/02/20

TRUONG THI LINH PHUNG

2002/07/03

VO THI PHUONG

2002/11/28

 

 

Thông tin liên hệ:

Khoa tiếng Nhật – Hàn – Thái, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng

Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Điện thoại: 0236.3699.341

Hotline: 0777.421.064