Lịch thi, phòng thi, danh sách thi kỳ thi năng lực tiếng Nhật TOPJ ngày 22-9-2019

 
TÊN PHÒNG
SỐ BÁO DANH
CẤP ĐỘ
A401 (Tầng 4)
18C0110001~18C0110029
SƠ CẤP
A402 (Tầng 4)
18C0110030~18C0110058
SƠ CẤP
A403 (Tầng 4)
18C0110059~18C0110087
SƠ CẤP
B401 (Tầng 4)
18C0110088~18C0110116
SƠ CẤP
B402 (Tầng 4)
18C0110117~18C0110145
SƠ CẤP
B403 (Tầng 4)
18C0110146~18C0110174
SƠ CẤP
C403 (Tầng 4)
18C0110175~18C0110201
SƠ CẤP
C401 (Tầng 4)
18A0110001
TRUNG CẤP
 
Lưu ý:
-Thời gian có mặt để làm thủ tục tại phòng thi: 8h45
-Thời gian thi chính thức: 9h30
-Đề nghị thí sinh xuất trình chứng minh thư (bản gốc) khi vào phòng thi.
-PHÒNG HỘI ĐỒNG: C402
 

TÊN PHÒNG

SỐ BÁO DANH

CẤP ĐỘ

A401 (Tầng 4)

18C0110001~18C0110029

SƠ CẤP

A402 (Tầng 4)

18C0110030~18C0110058

SƠ CẤP

A403 (Tầng 4)

18C0110059~18C0110087

SƠ CẤP

B401 (Tầng 4)

18C0110088~18C0110116

SƠ CẤP

B402 (Tầng 4)

18C0110117~18C0110145

SƠ CẤP

B403 (Tầng 4)

18C0110146~18C0110174

SƠ CẤP

C403 (Tầng 4)

18C0110175~18C0110201

SƠ CẤP

C401 (Tầng 4)

18A0110001

TRUNG CẤP

 

Lưu ý:

-Thời gian có mặt để làm thủ tục tại phòng thi: 8h45

-Thời gian thi chính thức: 9h30

-Đề nghị thí sinh xuất trình chứng minh thư (bản gốc) khi vào phòng thi.

-PHÒNG HỘI ĐỒNG: C402

 

Danh sách thí sinh dự thi: