Thí sinh vui lòng kiểm tra thông tin nếu phát hiện bất cứ sai sót nào xin hãy liên hệ theo số điện thoại phía dưới thông báo.
*Đây là danh sách thí sinh đã đăng ký dự thi, không phải danh sách số báo danh và phòng thi. Thí sinh vui lòng theo dõi thông báo về số báo danh và phòng thi công bố khoảng 1 tuần trước ngày thi chính thức.
CẤP ĐỘ N1
STT
|
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
Ngày tháng năm sinh
|
1
|
PHAN THANH MINH
|
1998/01/21
|
2
|
NGUYEN THI VAN THANH
|
1997/10/23
|
3
|
NGUYEN HAI THANH AN
|
1991/11/12
|
4
|
HOANG NGUYEN HA MY
|
1990/12/19
|
5
|
DUONG HA VY
|
1999/04/01
|
6
|
NGUYEN KIEU TRANG
|
1995/06/13
|
7
|
TRAN NGOC THAO NHI
|
1999/11/16
|
CẤP ĐỘ N2
STT
|
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
Ngày tháng năm sinh
|
1
|
LE THI MAI TRANG
|
1997/08/02
|
2
|
TRUONG THI KIM THOA
|
1986/01/01
|
3
|
NGUYEN MINH
|
1993/04/11
|
4
|
HUYNH THI NHI
|
1999/01/24
|
5
|
LE NGOC DIEP
|
1999/06/24
|
6
|
NGUYEN HUY DONG
|
1987/10/12
|
7
|
DUONG VAN SON
|
1990/04/08
|
8
|
NGUYEN THI PHUONG UYEN
|
1994/03/31
|
9
|
TRAN TRUONG NHAT TAN
|
1999/09/22
|
10
|
NGUYEN DO YEN TRINH
|
2001/08/22
|
CẤP ĐỘ N3
STT
|
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
Ngày tháng năm sinh
|
1
|
PHAM VAN TANH
|
2000/02/01
|
2
|
PHAM MINH LONG
|
2000/10/19
|
3
|
NGUYEN THANH MINH
|
1994/08/29
|
4
|
NGUYEN THI HOAI
|
1994/07/15
|
5
|
NGUYEN XUAN LUY
|
2000/05/30
|
6
|
NGUYEN DUY LAM
|
2000/10/03
|
7
|
NGO VAN ANH TUAN
|
2000/03/21
|
8
|
LE THI HONG HAI
|
1994/10/16
|
9
|
NGUYEN THI THANH HUE
|
1999/07/19
|
10
|
TRAN THI PHUONG NGUYEN
|
1999/11/21
|
11
|
NGUYEN THI KIEU TRINH
|
2000/07/13
|
12
|
TRAN NGUYEN DIEM HOANG
|
2001/06/10
|
13
|
PHAM TRAN NHAN NGHIA
|
2000/11/25
|
14
|
LA HOAI TRINH
|
1999/05/04
|
15
|
DUONG THI THU GIANG
|
2000/05/05
|
16
|
DO THI HA GIANG
|
1991/08/08
|
17
|
NGUYEN THANH BAO TRAM
|
2001/11/30
|
18
|
NGUYEN TUAN DAT
|
1999/03/21
|
19
|
DOAN THI BINH YEN
|
1997/06/05
|
20
|
NGUYEN THI THANH TUYEN
|
1991/08/16
|
21
|
LE HEN RY
|
2002/07/25
|
22
|
KIEU DUY MINH KHOI
|
2004/08/11
|
23
|
DUONG THI THAO NGUYEN
|
2001/02/01
|
24
|
NGUYEN THI KIEU OANH
|
2000/12/17
|
CẤP ĐỘ N4
STT
|
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
Ngày tháng năm sinh
|
1
|
NGUYEN VAN KHOA
|
1999/10/15
|
2
|
TRAN THI XUAN
|
1999/01/10
|
3
|
VO DINH TUNG
|
1997/09/29
|
4
|
NGUYEN THANH NHAN
|
2000/12/18
|
5
|
LE THI THUY DUONG
|
2000/09/19
|
6
|
HO VAN SON
|
2000/08/02
|
7
|
PHAM VAN LUAT
|
1995/08/28
|
8
|
NGUYEN THI CAM TIEN
|
1998/12/05
|
9
|
NGUYEN THI THANH NHAN
|
2000/01/17
|
10
|
NGUYEN TRAN HA NA
|
2003/07/05
|
11
|
HUYNH THANH GIANG
|
2000/06/30
|
12
|
PHAN THI NHU HOA
|
2002/12/11
|
13
|
NGUYEN CONG DUC
|
2000/08/10
|
14
|
TRAN MAU HAI LONG
|
2000/05/03
|
15
|
HUYNH TRONG NHAN
|
2000/07/27
|
16
|
NGUYEN NGOC NAM
|
1999/02/20
|
17
|
DOAN THI THANH HANG
|
1999/05/31
|
18
|
HA QUOC THOI
|
1998/10/01
|
19
|
NGUYEN ANH TUAN
|
1993/02/16
|
20
|
NGUYEN VU HOAI LINH
|
1996/10/11
|
21
|
VO TRUC AN
|
2008/06/30
|
22
|
NGUYEN VAN PHUOC
|
1996/02/04
|
23
|
NGUYEN HUU NHAT
|
2000/08/19
|
24
|
NGUYEN THI HANG
|
2001/05/20
|
25
|
TRUONG NHAT BAO HUYEN
|
2001/07/14
|
26
|
LE NHAT PHUONG
|
1999/07/12
|
27
|
DINH THI THANH TAM
|
2001/09/14
|
28
|
NGUYEN HUU DUC
|
2003/01/01
|
29
|
HUYNH THI THU HIEN
|
2000/02/12
|
30
|
TO THI VY
|
1999/03/09
|
31
|
MAI THI LY
|
1999/05/12
|
32
|
NGUYEN THI HIEN
|
1998/11/09
|
33
|
LE THI HOA
|
1999/07/17
|
34
|
NGUYEN THI HAN THUYEN
|
1999/12/05
|
35
|
NGUYEN LE THI THU NGA
|
2000/02/24
|
36
|
LE QUANG VUONG
|
2003/07/26
|
37
|
BUI MINH DUC
|
2003/09/07
|
38
|
TRAN THI THUY NHAN
|
2003/04/03
|
39
|
PHAM XUAN DAO
|
2003/09/24
|
CẤP ĐỘ N5
STT
|
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
|
Ngày tháng năm sinh
|
1
|
NGUYEN THI TUONG VI
|
1992/06/03
|
2
|
HUYNH BA MANH
|
2000/03/19
|
3
|
NGUYEN NHAT ANH KHOA
|
1999/07/27
|
4
|
DINH THI LANG ANH
|
2001/06/22
|
5
|
DOAN BICH HANH
|
2003/04/01
|
6
|
NGUYEN THI THANH NGA
|
1990/02/05
|
7
|
NGUYEN THI BICH VY
|
2002/05/10
|
8
|
LY THI KIM
|
2002/01/01
|
9
|
LUU MY HANH
|
2001/06/25
|
10
|
NGUYEN NGOC ANH
|
2002/01/29
|
11
|
TRUONG MY HUE
|
2002/01/01
|
12
|
NGUYEN VAN THANG
|
2002/08/10
|
13
|
TRAN THI NGOC TRAM
|
2002/12/25
|
14
|
PHAM THI TUYET NHI
|
2003/10/30
|
15
|
NGUYEN THI NHU QUYNH
|
2003/06/26
|
16
|
LUU NGOC QUYNH
|
2002/05/02
|
17
|
TRAN THI KIM OANH
|
2002/01/11
|
18
|
NGUYEN THI THUY
|
2002/09/06
|
19
|
TRAN NGOC CONG
|
2002/01/05
|
20
|
NGUYEN THI THANH LANH
|
2000/01/02
|
21
|
HOANG THI QUE
|
2000/10/11
|
22
|
NGUYEN TRINH THU THUY
|
2000/11/20
|
23
|
VO THI KIM ANH
|
2000/02/16
|
24
|
PHAM THI LY
|
1997/11/22
|
25
|
LE VIET TIN
|
1997/06/08
|
26
|
MAI DINH KHANH
|
1999/03/26
|
27
|
PHAM VIET QUOC
|
1999/06/02
|
28
|
PHAN TAN DINH
|
2003/05/26
|
29
|
TRUONG THI SUONG
|
2003/05/22
|
30
|
TRAN LE MINH HIEU
|
1999/12/04
|
31
|
NGUYEN MINH KY
|
2000/08/16
|
32
|
NGO HOANG BICH TRAM
|
1999/11/29
|
33
|
HO YEN NY
|
2003/02/21
|
34
|
HO THI MY DUYEN
|
2004/01/31
|
35
|
VO THI THAM
|
2002/03/03
|
36
|
DO DINH TAM
|
2003/02/06
|
Thông tin liên hệ:
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236.3699.341
Hotline: 0777.421.
Thí sinh vui lòng kiểm tra thông tin nếu phát hiện bất cứ sai sót nào xin hãy liên hệ theo số điện thoại phía dưới thông báo.
*Đây là danh sách thí sinh đã đăng ký dự thi, không phải danh sách số báo danh và phòng thi. Thí sinh vui lòng theo dõi thông báo về số báo danh và phòng thi công bố khoảng 1 tuần trước ngày thi chính thức.
CẤP ĐỘ N1
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
1
PHAN THANH MINH
1998/01/21
2
NGUYEN THI VAN THANH
1997/10/23
3
NGUYEN HAI THANH AN
1991/11/12
4
HOANG NGUYEN HA MY
1990/12/19
5
DUONG HA VY
1999/04/01
6
NGUYEN KIEU TRANG
1995/06/13
7
TRAN NGOC THAO NHI
1999/11/16
CẤP ĐỘ N2
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
1
LE THI MAI TRANG
1997/08/02
2
TRUONG THI KIM THOA
1986/01/01
3
NGUYEN MINH
1993/04/11
4
HUYNH THI NHI
1999/01/24
5
LE NGOC DIEP
1999/06/24
6
NGUYEN HUY DONG
1987/10/12
7
DUONG VAN SON
1990/04/08
8
NGUYEN THI PHUONG UYEN
1994/03/31
9
TRAN TRUONG NHAT TAN
1999/09/22
10
NGUYEN DO YEN TRINH
2001/08/22
CẤP ĐỘ N3
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
1
PHAM VAN TANH
2000/02/01
2
PHAM MINH LONG
2000/10/19
3
NGUYEN THANH MINH
1994/08/29
4
NGUYEN THI HOAI
1994/07/15
5
NGUYEN XUAN LUY
2000/05/30
6
NGUYEN DUY LAM
2000/10/03
7
NGO VAN ANH TUAN
2000/03/21
8
LE THI HONG HAI
1994/10/16
9
NGUYEN THI THANH HUE
1999/07/19
10
TRAN THI PHUONG NGUYEN
1999/11/21
11
NGUYEN THI KIEU TRINH
2000/07/13
12
TRAN NGUYEN DIEM HOANG
2001/06/10
13
PHAM TRAN NHAN NGHIA
2000/11/25
14
LA HOAI TRINH
1999/05/04
15
DUONG THI THU GIANG
2000/05/05
16
DO THI HA GIANG
1991/08/08
17
NGUYEN THANH BAO TRAM
2001/11/30
18
NGUYEN TUAN DAT
1999/03/21
19
DOAN THI BINH YEN
1997/06/05
20
NGUYEN THI THANH TUYEN
1991/08/16
21
LE HEN RY
2002/07/25
22
KIEU DUY MINH KHOI
2004/08/11
23
DUONG THI THAO NGUYEN
2001/02/01
24
NGUYEN THI KIEU OANH
2000/12/17
CẤP ĐỘ N4
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
1
NGUYEN VAN KHOA
1999/10/15
2
TRAN THI XUAN
1999/01/10
3
VO DINH TUNG
1997/09/29
4
NGUYEN THANH NHAN
2000/12/18
5
LE THI THUY DUONG
2000/09/19
6
HO VAN SON
2000/08/02
7
PHAM VAN LUAT
1995/08/28
8
NGUYEN THI CAM TIEN
1998/12/05
9
NGUYEN THI THANH NHAN
2000/01/17
10
NGUYEN TRAN HA NA
2003/07/05
11
HUYNH THANH GIANG
2000/06/30
12
PHAN THI NHU HOA
2002/12/11
13
NGUYEN CONG DUC
2000/08/10
14
TRAN MAU HAI LONG
2000/05/03
15
HUYNH TRONG NHAN
2000/07/27
16
NGUYEN NGOC NAM
1999/02/20
17
DOAN THI THANH HANG
1999/05/31
18
HA QUOC THOI
1998/10/01
19
NGUYEN ANH TUAN
1993/02/16
20
NGUYEN VU HOAI LINH
1996/10/11
21
VO TRUC AN
2008/06/30
22
NGUYEN VAN PHUOC
1996/02/04
23
NGUYEN HUU NHAT
2000/08/19
24
NGUYEN THI HANG
2001/05/20
25
TRUONG NHAT BAO HUYEN
2001/07/14
26
LE NHAT PHUONG
1999/07/12
27
DINH THI THANH TAM
2001/09/14
28
NGUYEN HUU DUC
2003/01/01
29
HUYNH THI THU HIEN
2000/02/12
30
TO THI VY
1999/03/09
31
MAI THI LY
1999/05/12
32
NGUYEN THI HIEN
1998/11/09
33
LE THI HOA
1999/07/17
34
NGUYEN THI HAN THUYEN
1999/12/05
35
NGUYEN LE THI THU NGA
2000/02/24
36
LE QUANG VUONG
2003/07/26
37
BUI MINH DUC
2003/09/07
38
TRAN THI THUY NHAN
2003/04/03
39
PHAM XUAN DAO
2003/09/24
CẤP ĐỘ N5
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
1
NGUYEN THI TUONG VI
1992/06/03
2
HUYNH BA MANH
2000/03/19
3
NGUYEN NHAT ANH KHOA
1999/07/27
4
DINH THI LANG ANH
2001/06/22
5
DOAN BICH HANH
2003/04/01
6
NGUYEN THI THANH NGA
1990/02/05
7
NGUYEN THI BICH VY
2002/05/10
8
LY THI KIM
2002/01/01
9
LUU MY HANH
2001/06/25
10
NGUYEN NGOC ANH
2002/01/29
11
TRUONG MY HUE
2002/01/01
12
NGUYEN VAN THANG
2002/08/10
13
TRAN THI NGOC TRAM
2002/12/25
14
PHAM THI TUYET NHI
2003/10/30
15
NGUYEN THI NHU QUYNH
2003/06/26
16
LUU NGOC QUYNH
2002/05/02
17
TRAN THI KIM OANH
2002/01/11
18
NGUYEN THI THUY
2002/09/06
19
TRAN NGOC CONG
2002/01/05
20
NGUYEN THI THANH LANH
2000/01/02
21
HOANG THI QUE
2000/10/11
22
NGUYEN TRINH THU THUY
2000/11/20
23
VO THI KIM ANH
2000/02/16
24
PHAM THI LY
1997/11/22
25
LE VIET TIN
1997/06/08
26
MAI DINH KHANH
1999/03/26
27
PHAM VIET QUOC
1999/06/02
28
PHAN TAN DINH
2003/05/26
29
TRUONG THI SUONG
2003/05/22
30
TRAN LE MINH HIEU
1999/12/04
31
NGUYEN MINH KY
2000/08/16
32
NGO HOANG BICH TRAM
1999/11/29
33
HO YEN NY
2003/02/21
34
HO THI MY DUYEN
2004/01/31
35
VO THI THAM
2002/03/03
36
DO DINH TAM
2003/02/06
Thông tin liên hệ:
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236.3699.341