Danh sách thí sinh đăng ký dự thi kỳ thi năng lực tiếng Nhật NAT-TEST 12/06/2022

Thí sinh vui lòng kiểm tra thông tin nếu phát hiện bất cứ sai sót nào xin hãy liên hệ theo số điện thoại phía dưới thông báo.
*Đây là danh sách thí sinh đã đăng ký dự thi, không phải danh sách số báo danh và phòng thi. Thí sinh vui lòng theo dõi thông báo về số báo danh và phòng thi công bố khoảng 1 tuần trước ngày thi chính thức.
 
CẤP ĐỘ N1
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
1
PHAN THANH MINH
1998/01/21
2
NGUYEN THI VAN THANH
1997/10/23
3
NGUYEN HAI THANH AN
1991/11/12
4
HOANG NGUYEN HA MY
1990/12/19
5
DUONG HA VY
1999/04/01
6
NGUYEN KIEU TRANG
1995/06/13
7
TRAN NGOC THAO NHI
1999/11/16
 


 
CẤP ĐỘ N2
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
1
LE THI MAI TRANG
1997/08/02
2
TRUONG THI KIM THOA
1986/01/01
3
NGUYEN MINH
1993/04/11
4
HUYNH THI NHI
1999/01/24
5
LE NGOC DIEP
1999/06/24
6
NGUYEN HUY DONG
1987/10/12
7
DUONG VAN SON
1990/04/08
8
NGUYEN THI PHUONG UYEN
1994/03/31
9
TRAN TRUONG NHAT TAN
1999/09/22
10
NGUYEN DO YEN TRINH
2001/08/22
 


 
CẤP ĐỘ N3
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
1
PHAM VAN TANH
2000/02/01
2
PHAM MINH LONG
2000/10/19
3
NGUYEN THANH MINH
1994/08/29
4
NGUYEN THI HOAI
1994/07/15
5
NGUYEN XUAN LUY
2000/05/30
6
NGUYEN DUY LAM
2000/10/03
7
NGO VAN ANH TUAN
2000/03/21
8
LE THI HONG HAI
1994/10/16
9
NGUYEN THI THANH HUE
1999/07/19
10
TRAN THI PHUONG NGUYEN
1999/11/21
11
NGUYEN THI KIEU TRINH
2000/07/13
12
TRAN NGUYEN DIEM HOANG
2001/06/10
13
PHAM TRAN NHAN NGHIA
2000/11/25
14
LA HOAI TRINH
1999/05/04
15
DUONG THI THU GIANG
2000/05/05
16
DO THI HA GIANG
1991/08/08
17
NGUYEN THANH BAO TRAM
2001/11/30
18
NGUYEN TUAN DAT
1999/03/21
19
DOAN THI BINH YEN
1997/06/05
20
NGUYEN THI THANH TUYEN
1991/08/16
21
LE HEN RY
2002/07/25
22
KIEU DUY MINH KHOI
2004/08/11
23
DUONG THI THAO NGUYEN
2001/02/01
24
NGUYEN THI KIEU OANH
2000/12/17
 


 
CẤP ĐỘ N4
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
1
NGUYEN VAN KHOA
1999/10/15
2
TRAN THI XUAN
1999/01/10
3
VO DINH TUNG
1997/09/29
4
NGUYEN THANH NHAN
2000/12/18
5
LE THI THUY DUONG
2000/09/19
6
HO VAN SON
2000/08/02
7
PHAM VAN LUAT
1995/08/28
8
NGUYEN THI CAM TIEN
1998/12/05
9
NGUYEN THI THANH NHAN
2000/01/17
10
NGUYEN TRAN HA NA
2003/07/05
11
HUYNH THANH  GIANG
2000/06/30
12
PHAN THI NHU HOA
2002/12/11
13
NGUYEN CONG DUC
2000/08/10
14
TRAN MAU HAI LONG
2000/05/03
15
HUYNH TRONG NHAN
2000/07/27
16
NGUYEN NGOC NAM
1999/02/20
17
DOAN THI THANH HANG
1999/05/31
18
HA QUOC THOI
1998/10/01
19
NGUYEN ANH TUAN
1993/02/16
20
NGUYEN VU HOAI LINH
1996/10/11
21
VO TRUC AN
2008/06/30
22
NGUYEN VAN PHUOC
1996/02/04
23
NGUYEN HUU NHAT
2000/08/19
24
NGUYEN THI HANG
2001/05/20
25
TRUONG NHAT BAO HUYEN
2001/07/14
26
LE NHAT PHUONG
1999/07/12
27
DINH THI THANH TAM
2001/09/14
28
NGUYEN HUU DUC
2003/01/01
29
HUYNH THI THU HIEN
2000/02/12
30
TO THI VY
1999/03/09
31
MAI THI LY
1999/05/12
32
NGUYEN THI HIEN
1998/11/09
33
LE THI HOA
1999/07/17
34
NGUYEN THI HAN THUYEN
1999/12/05
35
NGUYEN LE THI THU NGA
2000/02/24
36
LE QUANG VUONG
2003/07/26
37
BUI MINH DUC
2003/09/07
38
TRAN THI THUY NHAN
2003/04/03
39
PHAM XUAN DAO
2003/09/24
 


 
CẤP ĐỘ N5
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
1
NGUYEN THI TUONG VI
1992/06/03
2
HUYNH BA MANH
2000/03/19
3
NGUYEN NHAT ANH KHOA
1999/07/27
4
DINH THI LANG ANH
2001/06/22
5
DOAN BICH HANH
2003/04/01
6
NGUYEN THI THANH NGA
1990/02/05
7
NGUYEN THI BICH VY
2002/05/10
8
LY THI KIM
2002/01/01
9
LUU MY HANH
2001/06/25
10
NGUYEN NGOC ANH
2002/01/29
11
TRUONG MY HUE
2002/01/01
12
NGUYEN VAN THANG
2002/08/10
13
TRAN THI NGOC TRAM
2002/12/25
14
PHAM THI TUYET NHI
2003/10/30
15
NGUYEN THI NHU QUYNH
2003/06/26
16
LUU NGOC QUYNH
2002/05/02
17
TRAN THI KIM OANH
2002/01/11
18
NGUYEN THI THUY
2002/09/06
19
TRAN NGOC CONG
2002/01/05
20
NGUYEN THI THANH LANH
2000/01/02
21
HOANG THI QUE
2000/10/11
22
NGUYEN TRINH THU THUY
2000/11/20
23
VO THI KIM ANH
2000/02/16
24
PHAM THI LY
1997/11/22
25
LE VIET TIN
1997/06/08
26
MAI DINH KHANH
1999/03/26
27
PHAM VIET QUOC
1999/06/02
28
PHAN TAN DINH
2003/05/26
29
TRUONG THI SUONG
2003/05/22
30
TRAN LE MINH HIEU
1999/12/04
31
NGUYEN MINH KY
2000/08/16
32
NGO HOANG BICH TRAM
1999/11/29
33
HO YEN NY
2003/02/21
34
HO THI MY DUYEN
2004/01/31
35
VO THI THAM
2002/03/03
36
DO DINH TAM
2003/02/06
 
Thông tin liên hệ:
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236.3699.341

Hotline: 0777.421.

Thí sinh vui lòng kiểm tra thông tin nếu phát hiện bất cứ sai sót nào xin hãy liên hệ theo số điện thoại phía dưới thông báo.

*Đây là danh sách thí sinh đã đăng ký dự thi, không phải danh sách số báo danh và phòng thi. Thí sinh vui lòng theo dõi thông báo về số báo danh và phòng thi công bố khoảng 1 tuần trước ngày thi chính thức.

 

CẤP ĐỘ N1

STT

Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)

Ngày tháng năm sinh

1

PHAN THANH MINH

1998/01/21

2

NGUYEN THI VAN THANH

1997/10/23

3

NGUYEN HAI THANH AN

1991/11/12

4

HOANG NGUYEN HA MY

1990/12/19

5

DUONG HA VY

1999/04/01

6

NGUYEN KIEU TRANG

1995/06/13

7

TRAN NGOC THAO NHI

1999/11/16

 

 

CẤP ĐỘ N2

STT

Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)

Ngày tháng năm sinh

1

LE THI MAI TRANG

1997/08/02

2

TRUONG THI KIM THOA

1986/01/01

3

NGUYEN MINH

1993/04/11

4

HUYNH THI NHI

1999/01/24

5

LE NGOC DIEP

1999/06/24

6

NGUYEN HUY DONG

1987/10/12

7

DUONG VAN SON

1990/04/08

8

NGUYEN THI PHUONG UYEN

1994/03/31

9

TRAN TRUONG NHAT TAN

1999/09/22

10

NGUYEN DO YEN TRINH

2001/08/22

 

 

CẤP ĐỘ N3

STT

Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)

Ngày tháng năm sinh

1

PHAM VAN TANH

2000/02/01

2

PHAM MINH LONG

2000/10/19

3

NGUYEN THANH MINH

1994/08/29

4

NGUYEN THI HOAI

1994/07/15

5

NGUYEN XUAN LUY

2000/05/30

6

NGUYEN DUY LAM

2000/10/03

7

NGO VAN ANH TUAN

2000/03/21

8

LE THI HONG HAI

1994/10/16

9

NGUYEN THI THANH HUE

1999/07/19

10

TRAN THI PHUONG NGUYEN

1999/11/21

11

NGUYEN THI KIEU TRINH

2000/07/13

12

TRAN NGUYEN DIEM HOANG

2001/06/10

13

PHAM TRAN NHAN NGHIA

2000/11/25

14

LA HOAI TRINH

1999/05/04

15

DUONG THI THU GIANG

2000/05/05

16

DO THI HA GIANG

1991/08/08

17

NGUYEN THANH BAO TRAM

2001/11/30

18

NGUYEN TUAN DAT

1999/03/21

19

DOAN THI BINH YEN

1997/06/05

20

NGUYEN THI THANH TUYEN

1991/08/16

21

LE HEN RY

2002/07/25

22

KIEU DUY MINH KHOI

2004/08/11

23

DUONG THI THAO NGUYEN

2001/02/01

24

NGUYEN THI KIEU OANH

2000/12/17

 

 

CẤP ĐỘ N4

STT

Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)

Ngày tháng năm sinh

1

NGUYEN VAN KHOA

1999/10/15

2

TRAN THI XUAN

1999/01/10

3

VO DINH TUNG

1997/09/29

4

NGUYEN THANH NHAN

2000/12/18

5

LE THI THUY DUONG

2000/09/19

6

HO VAN SON

2000/08/02

7

PHAM VAN LUAT

1995/08/28

8

NGUYEN THI CAM TIEN

1998/12/05

9

NGUYEN THI THANH NHAN

2000/01/17

10

NGUYEN TRAN HA NA

2003/07/05

11

HUYNH THANH  GIANG

2000/06/30

12

PHAN THI NHU HOA

2002/12/11

13

NGUYEN CONG DUC

2000/08/10

14

TRAN MAU HAI LONG

2000/05/03

15

HUYNH TRONG NHAN

2000/07/27

16

NGUYEN NGOC NAM

1999/02/20

17

DOAN THI THANH HANG

1999/05/31

18

HA QUOC THOI

1998/10/01

19

NGUYEN ANH TUAN

1993/02/16

20

NGUYEN VU HOAI LINH

1996/10/11

21

VO TRUC AN

2008/06/30

22

NGUYEN VAN PHUOC

1996/02/04

23

NGUYEN HUU NHAT

2000/08/19

24

NGUYEN THI HANG

2001/05/20

25

TRUONG NHAT BAO HUYEN

2001/07/14

26

LE NHAT PHUONG

1999/07/12

27

DINH THI THANH TAM

2001/09/14

28

NGUYEN HUU DUC

2003/01/01

29

HUYNH THI THU HIEN

2000/02/12

30

TO THI VY

1999/03/09

31

MAI THI LY

1999/05/12

32

NGUYEN THI HIEN

1998/11/09

33

LE THI HOA

1999/07/17

34

NGUYEN THI HAN THUYEN

1999/12/05

35

NGUYEN LE THI THU NGA

2000/02/24

36

LE QUANG VUONG

2003/07/26

37

BUI MINH DUC

2003/09/07

38

TRAN THI THUY NHAN

2003/04/03

39

PHAM XUAN DAO

2003/09/24

 

 

CẤP ĐỘ N5

STT

Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)

Ngày tháng năm sinh

1

NGUYEN THI TUONG VI

1992/06/03

2

HUYNH BA MANH

2000/03/19

3

NGUYEN NHAT ANH KHOA

1999/07/27

4

DINH THI LANG ANH

2001/06/22

5

DOAN BICH HANH

2003/04/01

6

NGUYEN THI THANH NGA

1990/02/05

7

NGUYEN THI BICH VY

2002/05/10

8

LY THI KIM

2002/01/01

9

LUU MY HANH

2001/06/25

10

NGUYEN NGOC ANH

2002/01/29

11

TRUONG MY HUE

2002/01/01

12

NGUYEN VAN THANG

2002/08/10

13

TRAN THI NGOC TRAM

2002/12/25

14

PHAM THI TUYET NHI

2003/10/30

15

NGUYEN THI NHU QUYNH

2003/06/26

16

LUU NGOC QUYNH

2002/05/02

17

TRAN THI KIM OANH

2002/01/11

18

NGUYEN THI THUY

2002/09/06

19

TRAN NGOC CONG

2002/01/05

20

NGUYEN THI THANH LANH

2000/01/02

21

HOANG THI QUE

2000/10/11

22

NGUYEN TRINH THU THUY

2000/11/20

23

VO THI KIM ANH

2000/02/16

24

PHAM THI LY

1997/11/22

25

LE VIET TIN

1997/06/08

26

MAI DINH KHANH

1999/03/26

27

PHAM VIET QUOC

1999/06/02

28

PHAN TAN DINH

2003/05/26

29

TRUONG THI SUONG

2003/05/22

30

TRAN LE MINH HIEU

1999/12/04

31

NGUYEN MINH KY

2000/08/16

32

NGO HOANG BICH TRAM

1999/11/29

33

HO YEN NY

2003/02/21

34

HO THI MY DUYEN

2004/01/31

35

VO THI THAM

2002/03/03

36

DO DINH TAM

2003/02/06

 

Thông tin liên hệ:

Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng

Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Điện thoại: 0236.3699.341