DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI KỲ THI NĂNG LỰC TIẾNG NHẬT NAT-TEST 07/08/2022

Thí sinh vui lòng kiểm tra thông tin nếu phát hiện bất cứ sai sót nào xin hãy liên hệ theo số điện thoại phía dưới thông báo.
*Đây là danh sách thí sinh đã đăng ký dự thi, không phải danh sách số báo danh và phòng thi. Thí sinh vui lòng theo dõi thông báo về số báo danh và phòng thi công bố khoảng 1 tuần trước ngày thi chính thức.


 
CẤP ĐỘ N2
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
  1.  
DINH THI THUY MAI
1998/03/26
  1.  
NGUYEN THI THU HIEN
1996/05/09
  1.  
NGUYEN MANH KHANG
2000/04/02
  1.  
LE THI HUONG
2001/06/01
  1.  
TAO QUANG BINH
1991/11/16
  1.  
DO VAN TRINH
2000/09/04
  1.  
NGUYEN HAI THANH AN
1991/11/12
  1.  
NGO VAN PHI
1996/12/03
  1.  
VO THI HONG NHUNG
1995/01/23
  1.  
TRAN TRUONG NHAT TAN
1999/09/22
  1.  
NGUYEN TAT DANG
1998/06/06
  1.  
LA THUC OANH
1997/01/19
  1.  
NGUYEN HOANG MY
1992/09/12
 


 
CẤP ĐỘ N3
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
1
NGUYEN XUAN LUY
2000/05/30
2
LUONG TRONG KHAI
1992/01/01
3
TU LE NGUYET ANH
2000/09/23
4
LA HOAI TRINH
1999/05/04
5
DANG THI THUY KIEU
1993/07/27
6
NGUYEN KHUONG DUY
1992/05/06
7
VO NHI TRUC QUAN
2004/09/13
8
NGUYEN TUAN DAT
1999/03/21
9
NGUYEN DUC VINH
1997/09/26
10
TRAN THI THU THAO
1994/12/17
11
VO THI THANH LOAN
1996/10/10
12
TRUONG VAN LOC
1987/01/20
13
DINH THI THANH TAM
2001/09/14
14
PHAM MINH LONG
2000/10/19
15
NGUYEN THANH NGOC HAO
1997/12/19
 


 
CẤP ĐỘ N4
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
1
VO THI NHU TINH
2003/05/28
2
NGUYEN VAN THANG
2002/08/10
3
NGUYEN THI THANH HUONG
2003/11/01
4
PHAM TRUNG THONG
1993/12/01
5
HOANG NGOC BAO HOA
2001/03/20
6
NGUYEN THI KIEU NGA
1990/05/02
7
NGUYEN THI TUONG VI
1992/06/03
8
TRAN THI MY HUONG
2000/01/01
9
NGUYEN LY THU THAO
2000/08/14
10
NGUYEN THI LANH
1999/02/13
11
PHAN HANG VAN
2000/03/05
12
DANG THI QUYNH NHU
2002/01/10
13
TRAN THI MY DUYEN
2000/07/19
14
TRAN MINH NHUT
2000/07/20
15
NGUYEN PHU DAT
1999/09/17
16
TRUONG QUY THAO
2000/03/09
17
VO ANH THY
2000/06/13
18
NGUYEN VAN CHIEN
1997/06/13
19
LE THI THUY
1999/09/13
20
NGUYEN NGOC NHI
2003/01/05
21
NGUYEN THI TRANG
1990/07/16
22
LE KIM PHUC
1999/08/23
23
NGUYEN VAN KHOA
1999/10/15
24
HA THI NHUNG
1996/01/18
25
NGUYEN THI HOAI LINH
1988/05/19
26
PHAM VAN LUAT
1995/08/28
27
NGUYEN THI LUYEN
1998/01/23
28
HOANG THI MY UYEN
2000/10/10
29
HUYNH LE THANH MY
2001/06/19
30
VO NGUYEN PHUONG LOAN
2003/12/02
31
DINH THI THANH NGAN
1993/01/03
32
VO THI HANH NHAN
1993/04/06
33
LE TRUC LAM
2001/05/31
34
LE DINH HUY HOANG
2004/03/05
35
TRUONG QUY NHAT
1994/02/28
36
TRAN THI THUY NHAN
2003/04/03
CẤP ĐỘ N5
STT
Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)
Ngày tháng năm sinh
1
PHAN TAN DINH
2003/05/26
2
NGUYEN THI LINH TRANG
1999/10/25
3
NGUYEN VAN KIET
2003/11/14
4
PHAM THI LY
1997/11/22
5
HO MINH THUONG
2001/05/25
6
NGUYEN QUANG HA
1990/05/23
7
TRUONG QUANG DONG
2002/09/23
8
NGUYEN NHAN
2000/02/02
9
KISHI MASAMI
2008/02/06
10
HUYNH KIM TIEN
2002/06/10
11
MAI DUY HUNG
1998/04/12
12
TRAN THI MINH THU
1998/11/20
13
LE THUY NGA
1998/12/20
14
LE THI MY VAN
1999/08/17
15
TRUONG THI SUONG
2003/05/22
16
PHAM THI XUAN PHUONG
2004/08/22
17
LUU TRAN HOAI THU
2003/02/23
18
ĐINH THI LANG ANH
2001/06/22
19
HUYNH THI THU DUNG
2001/07/16
20
NGUYEN NGOC TOAN
2002/08/31
21
LE QUANG TRUNG
2001/02/06
22
NGUYEN NGOC TUAN
1998/01/03
23
Pham Thi Thuy Trang
1998/01/01
24
PHAM XUAN HIEU
2003/08/13
25
NGO HOANG BICH TRAM
1999/11/29
26
TRAN VAN BINH
2003/01/23
27
VO DINH QUANG
2003/05/09
 
Thông tin liên hệ:
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Điện thoại: 0236.3699.341
Hotline: 0777.421.064
Thí sinh vui lòng kiểm tra thông tin nếu phát hiện bất cứ sai sót nào xin hãy liên hệ theo số điện thoại phía dưới thông báo.

*Đây là danh sách thí sinh đã đăng ký dự thi, không phải danh sách số báo danh và phòng thi. Thí sinh vui lòng theo dõi thông báo về số báo danh và phòng thi công bố khoảng 1 tuần trước ngày thi chính thức.

 

CẤP ĐỘ N2

STT

Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)

Ngày tháng năm sinh

DINH THI THUY MAI

1998/03/26

NGUYEN THI THU HIEN

1996/05/09

NGUYEN MANH KHANG

2000/04/02

LE THI HUONG

2001/06/01

TAO QUANG BINH

1991/11/16

DO VAN TRINH

2000/09/04

NGUYEN HAI THANH AN

1991/11/12

NGO VAN PHI

1996/12/03

VO THI HONG NHUNG

1995/01/23

TRAN TRUONG NHAT TAN

1999/09/22

NGUYEN TAT DANG

1998/06/06

LA THUC OANH

1997/01/19

NGUYEN HOANG MY

1992/09/12

 

 

CẤP ĐỘ N3

STT

Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)

Ngày tháng năm sinh

1

NGUYEN XUAN LUY

2000/05/30

2

LUONG TRONG KHAI

1992/01/01

3

TU LE NGUYET ANH

2000/09/23

4

LA HOAI TRINH

1999/05/04

5

DANG THI THUY KIEU

1993/07/27

6

NGUYEN KHUONG DUY

1992/05/06

7

VO NHI TRUC QUAN

2004/09/13

8

NGUYEN TUAN DAT

1999/03/21

9

NGUYEN DUC VINH

1997/09/26

10

TRAN THI THU THAO

1994/12/17

11

VO THI THANH LOAN

1996/10/10

12

TRUONG VAN LOC

1987/01/20

13

DINH THI THANH TAM

2001/09/14

14

PHAM MINH LONG

2000/10/19

15

NGUYEN THANH NGOC HAO

1997/12/19

 

 

CẤP ĐỘ N4

STT

Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)

Ngày tháng năm sinh

1

VO THI NHU TINH

2003/05/28

2

NGUYEN VAN THANG

2002/08/10

3

NGUYEN THI THANH HUONG

2003/11/01

4

PHAM TRUNG THONG

1993/12/01

5

HOANG NGOC BAO HOA

2001/03/20

6

NGUYEN THI KIEU NGA

1990/05/02

7

NGUYEN THI TUONG VI

1992/06/03

8

TRAN THI MY HUONG

2000/01/01

9

NGUYEN LY THU THAO

2000/08/14

10

NGUYEN THI LANH

1999/02/13

11

PHAN HANG VAN

2000/03/05

12

DANG THI QUYNH NHU

2002/01/10

13

TRAN THI MY DUYEN

2000/07/19

14

TRAN MINH NHUT

2000/07/20

15

NGUYEN PHU DAT

1999/09/17

16

TRUONG QUY THAO

2000/03/09

17

VO ANH THY

2000/06/13

18

NGUYEN VAN CHIEN

1997/06/13

19

LE THI THUY

1999/09/13

20

NGUYEN NGOC NHI

2003/01/05

21

NGUYEN THI TRANG

1990/07/16

22

LE KIM PHUC

1999/08/23

23

NGUYEN VAN KHOA

1999/10/15

24

HA THI NHUNG

1996/01/18

25

NGUYEN THI HOAI LINH

1988/05/19

26

PHAM VAN LUAT

1995/08/28

27

NGUYEN THI LUYEN

1998/01/23

28

HOANG THI MY UYEN

2000/10/10

29

HUYNH LE THANH MY

2001/06/19

30

VO NGUYEN PHUONG LOAN

2003/12/02

31

DINH THI THANH NGAN

1993/01/03

32

VO THI HANH NHAN

1993/04/06

33

LE TRUC LAM

2001/05/31

34

LE DINH HUY HOANG

2004/03/05

35

TRUONG QUY NHAT

1994/02/28

36

TRAN THI THUY NHAN

2003/04/03

CẤP ĐỘ N5

STT

Họ và tên (IN HOA KHÔNG DẤU)

Ngày tháng năm sinh

1

PHAN TAN DINH

2003/05/26

2

NGUYEN THI LINH TRANG

1999/10/25

3

NGUYEN VAN KIET

2003/11/14

4

PHAM THI LY

1997/11/22

5

HO MINH THUONG

2001/05/25

6

NGUYEN QUANG HA

1990/05/23

7

TRUONG QUANG DONG

2002/09/23

8

NGUYEN NHAN

2000/02/02

9

KISHI MASAMI

2008/02/06

10

HUYNH KIM TIEN

2002/06/10

11

MAI DUY HUNG

1998/04/12

12

TRAN THI MINH THU

1998/11/20

13

LE THUY NGA

1998/12/20

14

LE THI MY VAN

1999/08/17

15

TRUONG THI SUONG

2003/05/22

16

PHAM THI XUAN PHUONG

2004/08/22

17

LUU TRAN HOAI THU

2003/02/23

18

ĐINH THI LANG ANH

2001/06/22

19

HUYNH THI THU DUNG

2001/07/16

20

NGUYEN NGOC TOAN

2002/08/31

21

LE QUANG TRUNG

2001/02/06

22

NGUYEN NGOC TUAN

1998/01/03

23

Pham Thi Thuy Trang

1998/01/01

24

PHAM XUAN HIEU

2003/08/13

25

NGO HOANG BICH TRAM

1999/11/29

26

TRAN VAN BINH

2003/01/23

27

VO DINH QUANG

2003/05/09

 

Thông tin liên hệ:

Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng

Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Hộc, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

Điện thoại: 0236.3699.341

Hotline: 0777.421.064